NEWS

NEWS

Ứng dụng của bô xít trong các dự án lát đường chống trượt

Bauxite là một loại khoáng chất tự nhiên có thành phần chính là nhôm oxit (Al₂O₃), thường chứa các tạp chất như sắt, silic, titan. Những năm gần đây, tính chất vật lý và hóa học độc đáo của nó đã dần thu hút sự chú ý trong các dự án lát đường, đặc biệt là trong lĩnh vực vỉa hè chống trượt. Sau đây là ứng dụng cụ thể và phân tích kỹ thuật của bauxit trong các dự án vỉa hè chống trượt:

1. Đặc điểm của bauxit và khả năng tương thích với vỉa hè chống trượt Độ
cứng và khả năng chống mài mòn cao:
Bauxit có hàm lượng oxit nhôm cao (70% ~ 90%) và độ cứng Mohs là 7 ~ 8, cao hơn đáng kể so với đá vôi thông thường (3 ~ 4). Nó có thể nâng cao khả năng chống mài mòn của vỉa hè và kéo dài tuổi thọ sử dụng của vỉa hè.

Cấu trúc bề mặt gồ ghề:
Các hạt Bauxite chủ yếu là xốp hoặc góc cạnh. Sau khi trải, chúng có thể hình thành các kết cấu lõm-lồi cực nhỏ, tăng hệ số ma sát của mặt đường (lên đến 0,7 ~ 0,8 trong điều kiện khô và 0,4 ~ 0,5 trong điều kiện ướt), và có hiệu quả chống trượt.

Chịu nhiệt độ cao và ổn định hóa học:
Nhôm oxit có điểm nóng chảy cao (2050℃) và có thể chịu được nhiệt độ cao (160~180℃) trong quá trình trải nhựa đường. Nó cũng có khả năng chống ăn mòn axit và kiềm và phù hợp với môi trường phức tạp (như đường xung quanh nhà máy hóa chất).

Tính tương thích với môi trường:
Bauxite là khoáng chất tự nhiên không giải phóng hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC), đáp ứng nhu cầu xây dựng đường xanh.

2. Các dạng ứng dụng cụ thể của bô xít trong mặt đường chống trượt
(1) Làm cốt liệu thay thế đá truyền thống
Kết hợp cốt liệu thô:
Sử dụng hạt bô xít nghiền (kích thước hạt 4,75~19mm) để thay thế một phần cốt liệu bazan hoặc granit (10%~30%) trong hỗn hợp bê tông nhựa (như SMA-13, OGFC-16) để cải thiện độ nhám bề mặt.

Cải tiến cốt liệu mịn:
Bột bauxit (<0,075mm) được sử dụng làm chất độn thay thế bột đá vôi để cải thiện độ bám dính của vữa bitum và giảm thiểu hư hỏng do nước.

(2) Vật liệu phủ chống trượt
Lớp phủ chống trượt gốc nhôm cao:
Quặng bauxit nung (Al₂O₃>85%) được trộn với nhựa epoxy, polyurethane và các chất kết dính khác để tạo thành lớp phủ chống trượt dạng phun, thích hợp cho các khu vực trọng điểm như mặt cầu và ram dốc, hệ số ma sát có thể đạt BPN (giá trị dao động) trên 75.

Công nghệ lớp mỏng rải nguội:
Đá dăm (kích thước hạt 2~5mm) kết hợp với nhựa đường nhũ tương biến tính tạo thành lớp chống trượt dày 1~3mm, dễ thi công và cho phép lưu thông nhanh.

(3) Cải thiện vỉa hè thấm nước
Phụ gia bê tông thấm nước:
Tính chất xốp của quặng bô-xít có thể làm tăng độ xốp của bê tông thấm nước (lên đến 20%~30%), đồng thời giảm sự mài mòn và sụp đổ của vỉa hè thấm nước thông qua các cốt liệu có độ cứng cao.

3. So sánh ưu điểm của mặt đường chống trượt bằng bô
xít Chỉ tiêu Mặt đường chống trượt bằng bô xít Mặt đường chống trượt bằng bazan truyền thống Mặt đường chống trượt bằng nhựa
Hệ số ma sát (BPN) 70~80 60~70 80~90
Khả năng chống mài mòn (giá trị hao mòn, %) ≤12 (phương pháp Los Angeles) ≤15 ≤5 (nhưng chi phí cao)
Chi phí (nhân dân tệ/㎡) 80~120 60~100 200~300
Thuận tiện thi công Tương thích với thiết bị trải nhựa thông thường Có thể áp dụng với thiết bị thông thường Yêu cầu thiết bị phun đặc biệt
Khả năng thích ứng với môi trường Chịu nhiệt độ cao, chống đóng băng-tan băng Dễ bóc khi đóng băng-tan băng Chống ăn mòn hóa học
4. Các điểm kỹ thuật chính
Công nghệ chế biến cốt liệu:
Bô xít cần được nghiền, sàng và ngâm (để loại bỏ tạp chất sắt) trước khi sử dụng để đảm bảo cấp phối đáp ứng “Thông số kỹ thuật thi công mặt đường nhựa đường bộ” (JTG F40).

Tối ưu hóa hỗn hợp nhựa đường:
Sử dụng nhựa đường biến tính có độ nhớt cao (như biến tính SBS), lượng bô-xít không được vượt quá 30% để tránh độ nhớt quá mức của hỗn hợp ảnh hưởng đến mặt đường.

Thêm chất chống tách lớp:
Thêm 1%~2% chất chống tách lớp amin (như ASP-2) để tăng cường độ bám dính giữa bô-xít và nhựa đường và giảm nguy cơ hư hỏng do nước.

5. Trường hợp ứng dụng thực tế
Trường hợp 1: Một trạm thu phí trên đường cao tốc ở Trung Quốc sử dụng mặt đường bô-xít-SMA (pha trộn 25%), hệ số ma sát tăng 18% và không xuất hiện vết lún rõ rệt trong vòng 3 năm.

Trường hợp 2: Một làn đường dành cho xe đạp ở một thành phố Bắc Âu sử dụng lớp chống trượt mỏng đổ nguội gốc bô-xít, giúp rút ngắn 30% quãng đường phanh trên băng vào mùa đông.

6. Thách thức và định hướng tương lai
Kiểm soát tạp chất: Bô-xít chất lượng thấp cần được tinh chế bằng phương pháp tuyển nổi và tách từ, điều này làm tăng chi phí.

Thúc đẩy tiêu chuẩn hóa: Thiếu các thông số kỹ thuật đặc biệt cho vỉa hè bằng bô-xít và cần thiết lập cơ sở dữ liệu hiệu suất dài hạn.

Công nghệ composite: Kết hợp với xỉ thép, hạt cao su và các vật liệu khác để tạo ra mặt đường chống trượt đa chức năng (như giảm tiếng ồn + chống trượt).

Kết luận
Bauxite đã trở thành vật liệu cạnh tranh trong kỹ thuật mặt đường chống trượt do độ cứng cao, bề mặt gồ ghề và đặc tính bảo vệ môi trường. Bằng cách thay thế cốt liệu truyền thống hoặc chuẩn bị lớp phủ đặc biệt, độ an toàn và độ bền của mặt đường có thể được cải thiện đáng kể. Trong tương lai, cần phải tối ưu hóa hơn nữa công nghệ xử lý, giảm chi phí và thúc đẩy ứng dụng quy mô lớn của nó trong đường đô thị, cầu, sân bay và các tình huống khác.

Scroll to Top